năm mặt trời
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: năm mặt trời+
- Solar year
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "năm mặt trời"
- Những từ có chứa "năm mặt trời" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
semi-centennial quinquennial fifth fifty pentad annual quintet five quintuplet quintuplicate more...
Lượt xem: 467